Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fʁiʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
défrichement
/de.fʁiʃ.mɑ̃/
défrichements
/de.fʁiʃ.mɑ̃/

défrichement /de.fʁiʃ.mɑ̃/

  1. Sự khai hoang; đất khai hoang.
  2. (Nghĩa bóng) Sự khai phá.

Tham khảo

sửa