défier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fje/
Ngoại động từ
sửadéfier ngoại động từ /de.fje/
- Thách, thách thức.
- Défier quelqu'un de faire quelque chose — thách ai làm việc gì.
- Không sợ, bất chấp.
- Prix qui défient toute concourrence — giá (hời) bất chấp mọi sự cạnh tranh.
- Défier le danger — bất chấp nguy hiểm.
Tham khảo
sửa- "défier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)