Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fi.sjɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déficient
/de.fi.sjɑ̃/
déficients
/de.fi.sjɑ̃/
Giống cái déficiente
/de.fi.sjɑ̃t/
déficientes
/de.fi.sjɑ̃t/

déficient /de.fi.sjɑ̃/

  1. Yếu, giảm sút.
  2. Thiếu.

Tham khảo

sửa