déficient
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fi.sjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déficient /de.fi.sjɑ̃/ |
déficients /de.fi.sjɑ̃/ |
Giống cái | déficiente /de.fi.sjɑ̃t/ |
déficientes /de.fi.sjɑ̃t/ |
déficient /de.fi.sjɑ̃/
Tham khảo
sửa- "déficient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)