déferlant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.fɛʁ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déferlant /de.fɛʁ.lɑ̃/ |
déferlantes /de.fɛʁ.lɑ̃t/ |
Giống cái | déferlante /de.fɛʁ.lɑ̃t/ |
déferlantes /de.fɛʁ.lɑ̃t/ |
déferlant /de.fɛʁ.lɑ̃/
- Vỗ.
- Vague déferlante — sóng vỗ.
- Dồn ồ ạt.
- Les armées déferlantes de l’envahisseur — những đội quân ồ ạt của quân xâm lược.
Tham khảo
sửa- "déferlant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)