Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.fɔ.se/

Ngoại động từ

sửa

défausser ngoại động từ /de.fɔ.se/

  1. Uốn thẳng.
    Défausser un axe — uốn thẳng cái trục.

Tham khảo

sửa