dédier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.dje/
Ngoại động từ
sửadédier ngoại động từ /de.dje/
- Cung hiến.
- Dédier un autel à la Vierge — cung hiến một bàn thờ cho Đức Mẹ.
- Đề tặng.
- Dédier un poème à quelqu'un — đề tặng một bài thơ cho ai.
- (Nghĩa bóng) Tặng, hiến.
- Dédier ses collections à l’Etat — tặng các bộ sưu tập của mình cho nhà nước.
- dédier ses efforts à l’intérêt public — hiến sức lực của mình cho lợi ích chung.
Tham khảo
sửa- "dédier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)