Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dédicacer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.di.ka.se/
Ngoại động từ
sửa
dédicacer
ngoại động từ
/de.di.ka.se/
Đề
tặng
,
viết
lời
đề
tặng
.
Dédicacer
un livre à un ami
— đề tặng một quyển sách cho bạn.
Tham khảo
sửa
"
dédicacer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)