Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.di.ka.se/

Ngoại động từ sửa

dédicacer ngoại động từ /de.di.ka.se/

  1. Đề tặng, viết lời đề tặng.
    Dédicacer un livre à un ami — đề tặng một quyển sách cho bạn.

Tham khảo sửa