Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.di.kas/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dédicace
/de.di.kas/
dédicaces
/de.di.kas/

dédicace gc /de.di.kas/

  1. Sự đề tặng, lời đề tặng.
  2. (Tôn giáo) Lễ cung hiến (nhà thờ); lễ kỷ niệm ngày cung hiến.

Tham khảo

sửa