Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décroissement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/de.kʁwas.mɑ̃/
Danh từ
sửa
décroissement
gđ
(
số nhiều
décroissements
)
Quá trình
giảm dần
.
Trái nghĩa
sửa
Accroissement
,
augmentation
,
croissance
Tham khảo
sửa
"
décroissement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)