Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dek.ʁwa.ze/

Ngoại động từ

sửa

décroiser ngoại động từ /dek.ʁwa.ze/

  1. Thôi bắt tréo.
    Décroiser les jambes — thôi bắt tréo chân.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa