Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décroiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dek.ʁwa.ze/
Ngoại động từ
sửa
décroiser
ngoại động từ
/dek.ʁwa.ze/
Thôi
bắt tréo
.
Décroiser
les jambes
— thôi bắt tréo chân.
Trái nghĩa
sửa
Croiser
Tham khảo
sửa
"
décroiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)