Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ku.ple/

Ngoại động từ sửa

découpler ngoại động từ /de.ku.ple/

  1. (Săn bắn) Tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).

Tham khảo sửa