Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.te/

Ngoại động từ

sửa

décoter ngoại động từ /de.kɔ.te/

  1. (Tiếng địa phương) Thôi, ngừng.

Tham khảo

sửa