Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

décorder ngoại động từ

  1. Tở (thừng, chão).
    Décorder un câble — tở dây cáp ra.
  2. Cởi dây.
    Décorder un colis — cởi dây gói đồ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa