Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃ʒ.le/

Ngoại động từ

sửa

décongeler ngoại động từ /de.kɔ̃ʒ.le/

  1. Làm tan đông.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa