décoloration
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.lɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décoloration /de.kɔ.lɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décolorations /de.kɔ.lɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
décoloration gc /de.kɔ.lɔ.ʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décoloration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)