décollation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décollation /de.kɔ.la.sjɔ̃/ |
décollation /de.kɔ.la.sjɔ̃/ |
décollation gc /de.kɔ.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "décollation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)