Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décollation
/de.kɔ.la.sjɔ̃/
décollation
/de.kɔ.la.sjɔ̃/

décollation gc /de.kɔ.la.sjɔ̃/

  1. Sự chặt đầu, sự chém đầu.

Tham khảo

sửa