Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ.le.ʁe/

Nội động từ

sửa

décolérer nội động từ /de.kɔ.le.ʁe/

  1. (Ne pas décolérer) Không nguôi giận.

Tham khảo

sửa