déclive
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kliv/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déclive /de.kliv/ |
déclives /de.kliv/ |
Giống cái | déclive /de.kliv/ |
déclives /de.kliv/ |
déclive /de.kliv/
- Dốc xuống.
- La partie déclive d’une toiture — phần dốc xuống của mái nhà
- point déclive — (y học) điểm trũng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déclive /de.kliv/ |
déclives /de.kliv/ |
déclive gc /de.kliv/
Tham khảo
sửa- "déclive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)