Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kla.ma.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déclamatoire
/de.kla.ma.twaʁ/
déclamatoires
/de.kla.ma.twaʁ/
Giống cái déclamatoire
/de.kla.ma.twaʁ/
déclamatoires
/de.kla.ma.twaʁ/

déclamatoire /de.kla.ma.twaʁ/

  1. Cầu kỳ hoa mỹ (văn học).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa