décisif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.si.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décisif /de.si.zif/ |
décisifs /de.si.zif/ |
Giống cái | décisive /de.si.ziv/ |
décisives /de.si.ziv/ |
décisif /de.si.zif/
- Quyết định.
- Victoire décisive — thắng lợi quyết định
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quả quyết.
- Ton décisif — giọng quả quyết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décisif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)