décimation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.si.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décimation /de.si.ma.sjɔ̃/ |
décimation /de.si.ma.sjɔ̃/ |
décimation gc /de.si.ma.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "décimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)