Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ʃi.ʁyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déchirure
/de.ʃi.ʁyʁ/
déchirures
/de.ʃi.ʁyʁ/

déchirure gc /de.ʃi.ʁyʁ/

  1. Chỗ rách (ở áo, ở da thịt... ).

Tham khảo

sửa