déchiqueté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʃik.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déchiqueté /de.ʃik.te/ |
déchiquetés /de.ʃik.te/ |
Giống cái | déchiquetée /de.ʃik.te/ |
déchiquetées /de.ʃik.te/ |
déchiqueté /de.ʃik.te/
- (Thực vật học) Tước (cũng) lacinié.
- Feuille déchiquetée — lá tước
- (Địa chất, địa lý) Nham nhở.
- Côte déchiquetée — bờ biển nham nhở
Tham khảo
sửa- "déchiqueté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)