Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décennale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.sɛ.nal/
Tính từ
sửa
décennale
/de.sɛ.nal/
(
Kéo dài
)
Mười
năm
.
Magistrature
décennale
— tổ chức quan tòa mười năm
mười năm một lần
Fête
décennale
— hội mười năm một lần
Tham khảo
sửa
"
décennale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)