Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

décasyllabe

  1. () Mười âm tiết.
    Vers décasyllabe — câu thơ mười âm tiết

Danh từ

sửa

décasyllabe

  1. Câu thơ mười âm tiết.

Tham khảo

sửa