Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décasyllabe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
décasyllabe
(
Có
)
Mười
âm
tiết
.
Vers
décasyllabe
— câu thơ mười âm tiết
Danh từ
sửa
décasyllabe
gđ
Câu thơ
mười
âm
tiết
.
Tham khảo
sửa
"
décasyllabe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)