décapsuleur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kap.sy.lœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décapsuleur /de.kap.sy.lœʁ/ |
décapsuleur /de.kap.sy.lœʁ/ |
décapsuleur gđ /de.kap.sy.lœʁ/
Tham khảo
sửa- "décapsuleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)