Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

décapité

  1. Bị chém đầu.

Danh từ sửa

décapité

  1. Người bị xử chém.
    décapité parlant — trò quỷ thuật đầu biết nói (bằng ảo ảnh)

Tham khảo sửa