Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décapité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
décapité
Bị
chém
đầu.
Danh từ
sửa
décapité
gđ
Người
bị
xử
chém
.
décapité
parlant
— trò quỷ thuật đầu biết nói (bằng ảo ảnh)
Tham khảo
sửa
"
décapité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)