Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɛs.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décaissement
/de.kɛs.mɑ̃/
décaissement
/de.kɛs.mɑ̃/

décaissement /de.kɛs.mɑ̃/

  1. Sự xuất quỹ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa