décaissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɛs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décaissement /de.kɛs.mɑ̃/ |
décaissement /de.kɛs.mɑ̃/ |
décaissement gđ /de.kɛs.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décaissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)