Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.se.le.ʁe/

Nội động từ

sửa

décélérer nội động từ /de.se.le.ʁe/

  1. Chạy chậm lại.
    La voiture décélére — xe chạy chậm lại

Tham khảo

sửa