Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.bʁu.sa.je/

Ngoại động từ

sửa

débroussailler ngoại động từ /de.bʁu.sa.je/

  1. Phá bụi rậm ở.
    Débroussailler un bois — phá bụi rậm ở một khu rừng
  2. (Nghĩa bóng) Phanh phui.
    débroussailler une question — phanh phui một vấn đề

Tham khảo

sửa