débrouillardise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bʁu.jaʁ.diz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débrouillardise /de.bʁu.jaʁ.diz/ |
débrouillardise /de.bʁu.jaʁ.diz/ |
débrouillardise gc /de.bʁu.jaʁ.diz/
Tham khảo
sửa- "débrouillardise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)