Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débouter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.bu.te/
Ngoại động từ
sửa
débouter
ngoại động từ
/de.bu.te/
(
Luật học, pháp lý
)
Bác
đơn
của.
Débouter
quelqu'un de son appel
— bác đơn chống án của ai
Tham khảo
sửa
"
débouter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)