Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
débouchoirs
/de.bu.ʃwaʁ/
débouchoirs
/de.bu.ʃwaʁ/

débouchoir

  1. Cái khai thông (ống tắc... ).
  2. (Nông nghiệp) Que gạt đất (ở lưỡi cày).

Tham khảo sửa