débouchoir
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débouchoirs /de.bu.ʃwaʁ/ |
débouchoirs /de.bu.ʃwaʁ/ |
débouchoir gđ
- Cái khai thông (ống tắc... ).
- (Nông nghiệp) Que gạt đất (ở lưỡi cày).
Tham khảo
sửa- "débouchoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)