Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.bu.ʃaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
débouchage
/de.bu.ʃaʒ/
débouchage
/de.bu.ʃaʒ/

débouchage /de.bu.ʃaʒ/

  1. Sự mở nút (chai).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa