Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bouchage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bu.ʃaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bouchage
/bu.ʃaʒ/
bouchage
/bu.ʃaʒ/
bouchage
gđ
/bu.ʃaʒ/
Sự
đóng
nút
.
Bouchage
des bouteilles
— sự đóng nút chai
Cách
đóng
nút
.
Tham khảo
sửa
"
bouchage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)