déblaiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.blɛ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
déblaiement /de.blɛ.mɑ̃/ |
déblaiement /de.blɛ.mɑ̃/ |
déblaiement gđ /de.blɛ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déblaiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)