débarqué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.baʁ.ke/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | débarqué /de.baʁ.ke/ |
débarqués /de.baʁ.ke/ |
Giống cái | débarquée /de.baʁ.ke/ |
débarquées /de.baʁ.ke/ |
débarqué /de.baʁ.ke/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débarqué /de.baʁ.ke/ |
débarqués /de.baʁ.ke/ |
débarqué gđ /de.baʁ.ke/
Tham khảo
sửa- "débarqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)