Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ba.ti.ze/

Ngoại động từ

sửa

débaptiser ngoại động từ /de.ba.ti.ze/

  1. Đổi tên (người, phố, công, viên... ).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa