baptiser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ba.ti.ze/
Ngoại động từ sửa
baptiser ngoại động từ /ba.ti.ze/
- (Tôn giáo) Rửa tội cho.
- Baptiser un enfant — rửa tội cho một đứa trẻ
- Đặt tên thánh cho (em bé).
- Đặt tên cho.
- Baptiser un navire — đặt tên cho một tàu thủy
- (Thân mật) Thêm nước, pha loãng.
- Baptiser du vin — thêm nước vào rượu
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "baptiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)