Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dåne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å dåne
Hiện tại chỉ ngôi
daner
Quá khứ
dana
,
danet
,
dante
Động tính từ quá khứ
dana
,
danet
,
dant
Động tính từ hiện tại
—
dåne
Ngất
xỉu
,
xỉu
.
Hun holdt på
å dåne
av skrekk.
Hjelp, jeg
dåne
r!
Tham khảo
sửa
"
dåne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)