Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å dåne
Hiện tại chỉ ngôi daner
Quá khứ dana, danet, dante
Động tính từ quá khứ dana, danet, dant
Động tính từ hiện tại

dåne

  1. Ngất xỉu, xỉu.
    Hun holdt på å dåne av skrekk.
    Hjelp, jeg dåner!

Tham khảo sửa