Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
tï̤ŋ
˨˩
jəŋ
˧˥
tïn
˧˧
jəŋ
˧˧
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
tïŋ
˧˧
ɟən
˧˥˧
tïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
dân tình
Tình hình
,
tình cảnh
nhân dân
.
Dân tình
khổ cực.
Đi xem xét
dân tình
.
Tham khảo
sửa
Dân tình,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam