Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪs.tə.ˈnʊr.i.ə/

Danh từ

sửa

cystinuria /ˌsɪs.tə.ˈnʊr.i.ə/

  1. (Y học) Chứng đái xistin.

Tham khảo

sửa