Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɪs.tə.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

Tính từ sửa

cysticercoid /ˌsɪs.tə.ˈsɜː.ˌkɔɪd/

  1. (Động vật) Dạng nang sán.

Tham khảo sửa