Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cyon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cyon
/sjɔ̃/
cyons
/sjɔ̃/
cyon
gđ
/sjɔ̃/
(
Động vật học
)
Chó rừng
á
mõm
ngắn
.
Tham khảo
sửa
"
cyon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)