Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cyon
/sjɔ̃/
cyons
/sjɔ̃/

cyon /sjɔ̃/

  1. (Động vật học) Chó rừng á mõm ngắn.

Tham khảo sửa