cynégétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ne.ʒe.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cynégétique /si.ne.ʒe.tik/ |
cynégétiques /si.ne.ʒe.tik/ |
Giống cái | cynégétique /si.ne.ʒe.tik/ |
cynégétiques /si.ne.ʒe.tik/ |
cynégétique /si.ne.ʒe.tik/
- (Thuộc) Săn bắn.
- Plaisirs cynégétiques — thú vui săn bắn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cynégétique /si.ne.ʒe.tik/ |
cynégétique /si.ne.ʒe.tik/ |
cynégétique gc /si.ne.ʒe.tik/
Tham khảo
sửa- "cynégétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)