Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ne.ʒe.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực cynégétique
/si.ne.ʒe.tik/
cynégétiques
/si.ne.ʒe.tik/
Giống cái cynégétique
/si.ne.ʒe.tik/
cynégétiques
/si.ne.ʒe.tik/

cynégétique /si.ne.ʒe.tik/

  1. (Thuộc) Săn bắn.
    Plaisirs cynégétiques — thú vui săn bắn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cynégétique
/si.ne.ʒe.tik/
cynégétique
/si.ne.ʒe.tik/

cynégétique gc /si.ne.ʒe.tik/

  1. Nghệ thuật săn bắn.

Tham khảo

sửa