Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cylindrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
cylindrer
ngoại động từ
Làm thành hình trụ.
Tour pour
cylindrer
une pièce
— máy tiện để tiện một bộ phận thành hình trụ
Cán
(qua trục cán).
Lăn
(bằng trục lăn).
Tham khảo
sửa
"
cylindrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)