Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.lən.dɜː ˈɪn.ˌdɛks/

Danh từ

sửa

cylinder index /ˈsɪ.lən.dɜː ˈɪn.ˌdɛks/

  1. (Tech) Chỉ số trụ.

Tham khảo

sửa