Tiếng Anh

sửa
 
cylinder

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.lən.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cylinder /ˈsɪ.lən.dɜː/

  1. (Toán học) Trụ, hình trụ.
  2. (Cơ khí) Xylanh, Xi lanh.
  3. (Ngành in) Trục lăn.

Tham khảo

sửa