Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cyclopean
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɑɪ.klə.ˈpi.ən/
Tính từ
sửa
cyclopean
/ˌsɑɪ.klə.ˈpi.ən/
(
Thuộc
)
Người
khổng lồ
một
mắt
;
giống người
khổng lồ
một
mắt
.
Khổng lồ
,
to lớn
.
Tham khảo
sửa
"
cyclopean
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)