Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪ.klɪk ˈɡræf/

Danh từ

sửa

cyclic graph /ˈsɑɪ.klɪk ˈɡræf/

  1. (Tech) Đồ thị tuần hoàn.

Tham khảo

sửa